Điểm Chuẩn Đại Học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM mới nhất

Một số mã ngành tại Đại Học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM đã có mức điểm chuẩn khá cao, thu hút sự quan tâm của nhiều thí sinh với khát khao học tập tại các ngành học phù hợp với đam mê của mình. Bài viết này sẽ phân tích những mã ngành này và tại sao chúng có sức hấp dẫn đặc biệt.

Điểm chuẩn năm 2023 của Đại Học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM không chỉ là một con số, mà còn là bước khởi đầu trong hành trình học tập và phát triển. Thí sinh cần nhớ rằng điểm chuẩn chỉ là yếu tố đầu vào, còn sự nỗ lực, ý chí và tinh thần học hỏi mới là yếu tố quyết định đến thành công trong học tập và sự nghiệp sau này.

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM Xét Theo Kết Quả Thi THPT 2023

 

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

Tên ngành tuyển sinh: Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140231D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: D01, D96
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 27,2

Tên ngành tuyển sinh: Sư phạm Công nghệ (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140246D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 19,7

Tên ngành tuyển sinh: Thiết kế đồ họa (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210403D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: V01, V02, V07, V08
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,3

Tên ngành tuyển sinh: Thiết kế thời trang (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210404D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: V01, V02, V07, V09
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,1

Tên ngành tuyển sinh: Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: D01, D96
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,03

Tên ngành tuyển sinh: Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340120D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 27,25

Tên ngành tuyển sinh: Thương mại điện tử (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340122C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,75

Tên ngành tuyển sinh: Thương mại điện tử (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340122D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 27

Tên ngành tuyển sinh: Kế toán (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24

Tên ngành tuyển sinh: Kế toán (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26

Tên ngành tuyển sinh: Luật (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380101D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, C00, D01
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,75

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480108A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24 98

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480108C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,18

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480108D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26 15

Tên ngành tuyển sinh: Hệ thống nhúng và loT (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480118D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,8

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01 D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,98

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,86

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01 D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26,64

Tên ngành tuyển sinh: An toàn thông tin (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480202D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26,9

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480203D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26,81

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0102A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510102C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 21,75

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510102D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23 65

Tên ngành tuyển sinh: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0106D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 21

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510201A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,2

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0201C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,4

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0201D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,1

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510202A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,2

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0202C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,85

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510202D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (CLC Việt-Nhật)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0202N
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 21,7

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510203A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,69

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0203C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,15

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ điện từ (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75I0203D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26,9

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,38

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,25

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 2665

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510206A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,75

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510206C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20,7

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510206D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,33

Tên ngành tuyển sinh: Năng lượng tái tạo (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510208D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,4

Tên ngành tuyển sinh: Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510209D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510301A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,5

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510301C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,4

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510301D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,38

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,2

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26,1

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC Việt-Nhật)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302N
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,3

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510303A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,15

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510303C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,6

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75103030
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01,D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 26,3

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,8

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ vật liệu (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510402D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510406C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20,1

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510406D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20,1

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý công nghiệp (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510601A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,3

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý công nghiệp (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510601C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý công nghiệp (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75106010
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,7

Tên ngành tuyển sinh: Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510605D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 25,75

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật in (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510801C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 19

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75108010
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20,5

Tên ngành tuyển sinh: Kỷ thuật công nghiệp (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520117D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,3

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520212D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,5

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thực phẩm (CLC-Tiếng Anh)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101A
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 21,1

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thực phẩm (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,94

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,3

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ may (CLC-Tiếng Việt)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540209C
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 19,2

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ may (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540209D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 21

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7549002D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 19

Tên ngành tuyển sinh: Kiến trúc (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 75801010
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: V03, V04, V05, V06
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,33

Tên ngành tuyển sinh: Kiến trúc nội thất (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580103D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: V03, V04, V05, V06
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 24,2

Tên ngành tuyển sinh: kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580205D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 20,55

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý xây dựng (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580302D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 22,6

Tên ngành tuyển sinh: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810202D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D07
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 23,35

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà)
 Mã Ngành Tuyển Sinh: 7840110D
 Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01, D90
 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 19,85

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM Xét Theo Học Bạ THPT 2023

 

THÔNG TIN CÁC NGÀNH TUYỂN SINH

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140231D
 Tên ngành tuyển sinh: Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 29

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140246D
 Tên ngành tuyển sinh: Sư phạm Công nghệ
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201D
 Tên ngành tuyển sinh: Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340120D
 Tên ngành tuyển sinh: Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340122C
 Tên ngành tuyển sinh: Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340122D
 Tên ngành tuyển sinh: Thương mại điện tử (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301C
 Tên ngành tuyển sinh: Kế toán (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 24,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301D
 Tên ngành tuyển sinh: Kế toán (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 25,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380101D
 Tên ngành tuyển sinh: Luật (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480108A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480108C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480108D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480118D
 Tên ngành tuyển sinh: Hệ thống nhúng và ioT (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 29

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480202D
 Tên ngành tuyển sinh: An toàn thông tin (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480203D
 Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510102A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510102C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510102D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 24,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510106D
 Tên ngành tuyển sinh: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510201A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510201C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510201D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510202A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510202C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510202D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510202N
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510203A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 24

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510203C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510203D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510206A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510206C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510206D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510208D
 Tên ngành tuyển sinh: Năng lượng tái tạo (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510209D
 Tên ngành tuyển sinh: Robot và trí tuệ nhân tạo
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510301A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510301C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510301D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 25,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21

Mã Ngành Tuyển Sinh: 751O3O2C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302N
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510303A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510303C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510303D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 26,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 27

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510402D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ vật liệu (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510406C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510406D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510601A
 Tên ngành tuyển sinh: Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510601C
 Tên ngành tuyển sinh: Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 24

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510601D
 Tên ngành tuyển sinh: Quản lý công nghiệp (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 25,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510605D
 Tên ngành tuyển sinh: Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 28,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510801C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510801D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520117D
 Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520212D
 Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 25,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101A
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540209C
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ may (CLC tiếng Việt)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540209D
 Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ may (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 21,75

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7549002D
 Tên ngành tuyển sinh: Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580205D
 Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 22,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580302D
 Tên ngành tuyển sinh: Quản lý xây dựng (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 23,5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810202D
 Tên ngành tuyển sinh: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 24,25

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7840110D
 Tên ngành tuyển sinh: Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà)
 Điểm chuẩn học bạ THPT: 20

Review chi tiết thông tin về các ngành đào tạo Đại Học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM:

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính

Review Tìm hiểu về: Ngành Kỹ thuật y sinh 

Review Tìm hiểu về: Hệ thống nhúng và IoT

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí 

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ chế tạo máy 

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 

Review Tìm hiểu về: Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo

Review Tìm hiểu về: Ngành Kỹ thuật công nghiệp 

Review Tìm hiểu về: Kỹ nghệ gỗ và nội thất

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô 

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt 

Review Tìm hiểu về: Ngành Năng lượng tái tạo

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật in

Review Tìm hiểu về: Ngành Thiết kế đồ họa

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thông tin

Review Tìm hiểu về: Kỹ thuật dữ liệu

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 

Review Tìm hiểu về: Ngành Kiến trúc

Review Tìm hiểu về: Ngành Kiến trúc nội thất

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản lý công nghiệp

Review Tìm hiểu về: Ngành Kế toán

Review Tìm hiểu về: Ngành Thương mại điện tử

Review Tìm hiểu về: Ngành Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Review Tìm hiểu về: Ngành Kinh doanh Quốc tế

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thực phẩm

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Review Tìm hiểu về: Ngành Thiết kế thời trang

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ may

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ vật liệu

Review Tìm hiểu về: Ngành Sư phạm tiếng Anh

Review Tìm hiểu về: Ngành Ngôn ngữ Anh

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ chế tạo máy

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ chế tạo máy

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật in

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thông tin

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ may

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản lý công nghiệp

Review Tìm hiểu về: Ngành Kế toán

Review Tìm hiểu về: Ngành Thương mại điện tử

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thực phẩm

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ chế tạo máy

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thông tin

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thực phẩm

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản lý công nghiệp

 

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 

Mã ngành: 7510301D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật

Mã ngành: 7380101D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302D

Điểm trúng tuyển học bạ:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật y sinh 

Mã ngành: 7520212D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Hệ thống nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí 

Mã ngành: 7510201D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ chế tạo máy 

Mã ngành: 7510202D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 

Mã ngành: 7510203D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật công nghiệp 

Mã ngành: 7520117D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ nghệ gỗ và nội thất

Mã ngành: 7549002D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô 

Mã ngành: 7510205D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt 

Mã ngành: 7510206D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510208D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật in

Mã ngành: 7510801D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật dữ liệu

Mã ngành: 7480203D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 

Mã ngành: 7510102D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101D

Điểm trúng tuyển học bạ:  18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404D 

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ may

Mã ngành: 7540209D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201D

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302N

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202N

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật in

Mã ngành: 7510801C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 73340122C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601A

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Điểm Chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPT 2021

Sau đây là chi tiết điểm chuẩn của trường Đại Học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM tương ứng với từng ngành đào tạo. 

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 

Mã ngành: 7510301D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,00

Khối A01, D01,D90: 26,50

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,50

Khối A01, D01, D90: 26,00

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,50

Khối A01, D01, D90: 27,00

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,50

Khối A01, D01, D90: 27,00

Kỹ thuật y sinh 

Mã ngành: 7520212D

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 25,00

Khối A01, D01, D90: 25,50

Hệ thống nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,00

Khối A01, D01, D90: 26,50

Công nghệ kỹ thuật cơ khí 

Mã ngành: 7510201D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,00

Khối A01, D01, D90: 26,50

Công nghệ chế tạo máy 

Mã ngành: 7510202D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,75

Khối A01, D01, D90: 26,25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 

Mã ngành: 7510203D

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 26,25

Khối A01, D01, D90: 26,75

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,50

Khối A01, D01, D90: 27,00

Kỹ thuật công nghiệp 

Mã ngành: 7520117D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,75

Khối A01, D01, D90: 25,25

Kỹ nghệ gỗ và nội thất

Mã ngành: 7549002D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,75

Khối A01, D01, D90: 24,25

Công nghệ kỹ thuật ô tô 

Mã ngành: 7510205D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,75

Khối A01, D01, D90: 27,25

Công nghệ kỹ thuật nhiệt 

Mã ngành: 7510206D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,15

Khối A01, D01, D90: 25,65

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510208D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,75

Khối A01, D01, D90: 25,25

Công nghệ kỹ thuật in

Mã ngành: 7510801D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,25

Khối A01, D01, D90: 24,75

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403D

Điểm chuẩn:

Khối V1, V7: 24,25

Khối V2, V8: 24,75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,75

Khối A01, D01, D90: 27,25

Kỹ thuật dữ liệu

Mã ngành: 7480203D

Điểm chuẩn:

Khối A00 : 26,25

Khối A01, D01, D90: 26,75

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 

Mã ngành: 7510102D

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 24,50

Khối A01, D01, D90: 25,00

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101D

Điểm chuẩn:

Khối V03, V04: 22,50

Khối V05, V06: 23,00

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103D

Điểm chuẩn:

Khối V03, V04: 22,50

Khối V05, V06: 23,00

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,75

Khối A01, D01, D90: 26,25

Kế toán

Mã ngành: 7340301D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,75

Khối A01, D01, D90: 25,25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,00

Khối A01, D01, D90: 26,50

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,25

Khối A01, D01, D90: 26,75

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120D

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 25,25

Khối A01, D01, D90: 25,75

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101D

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 26,00

Khối D07, D90: 26,50

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401D

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 26,00

Khối D07, D90: 26,50

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406D

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 23,50

Khối D07, D90: 24,00

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404D

Điểm chuẩn:

Khối V01, V07,V09: 21,50

Khối V02: 21,75

Công nghệ may

Mã ngành: 7540209D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,50

Khối A01, D01, D90: 25,00

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202D

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,25

Khối A01, D01, D07: 24,75

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402D

Điểm chuẩn:

Khối A00:  23,75

Khối A01, D07, D90: 24,25

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231D

Điểm chuẩn:

Khối D01, D96: 27,25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201D

Điểm chuẩn:

Khối D01, D96: 26,25

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301C

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 24,25

Khối A01, D01, D90: 24,75

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,75

Khối  A01, D01, D90: 24,25

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302N

Điểm chuẩn:

Khối A00: 21,75

Khối A01, D01, D90: 22,25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303C

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 25,50

Khối A01, D01, D90: 26,00

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,50

Khố A01, D01, D90: 25,00

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,00

Khối A01, D01, D90: 24,50

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202N

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,25

Khối A01, D01, D90: 23,75

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,85

Khối A01, D01, D90: 25,35

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,00

Khố A01, D01, D90: 26,50

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,25

Khối A01, D01, D90: 23,75

Công nghệ kỹ thuật in

Mã ngành: 7510801C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 20,25

Khối A01, D01, D90: 20,75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 26,25

Khối A01, D01, D90: 26,75

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 19,25

Khối A01, D01, D90: 19,75

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 20,50

Khối A01, D01, D90: 21,00

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,50

Khối A01, D01, D90: 26,00

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,25

Khối A01, D01, D90: 24,75

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,75

Khối A01, D01, D90: 24,25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 73340122C

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,50

Khối A01, D01, D90: 26,00

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406C

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 19,75

Khối D07, D90: 20,25

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 24,50

Khối D07, D90: 25,00

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 25,00

Khối D07,D90: 25,50

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,75

Khối A01, D01, D90: 24,25

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,00

Khối A01, D01, D90: 23,50

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303A

Điểm chuẩn: 

Khối A00: 25,00

Khối A01, D01, D90: 25,50

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,75

Khối A01, D01, D90: 24,25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 23,00

Khố A01, D01, D90: 23,50

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,25

Khối A01, D01, D90: 24,75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,25

Khối A01, D01, D90: 25,75

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 19,50

Khối A01, D01, D90: 20,00

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,75

Khối A01, D01, D90: 26,25

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101A

Điểm chuẩn:

Khối A00, B00: 23,00

Khối D07, D90: 23,50

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 25,00

Khối A01, D01, D90: 25,50

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 20,25

Khối A01, D01, D90: 20,75

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601A

Điểm chuẩn:

Khối A00: 24,00

Khối A01, D01, D90: 24,50

Kết luận: Với thông tin điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP. Hồ Chí Minh trên đây các bạn thí sinh có thể cập nhật ngay tại đây. 

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.