Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP.HCM 2023 chính thức

Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược TP HCM là một yếu tố quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp. Thí sinh có thể xem điểm số này như một hướng dẫn giúp họ lựa chọn ngành học phù hợp với ước mơ và mục tiêu trong lĩnh vực y dược.

 

Điểm Chuẩn Đại học Y Dược TP.HCM 2023 không chỉ ảnh hưởng đến quá trình lựa chọn nguyện vọng, mà còn là cơ hội để tiếp cận với lĩnh vực y học. Bài viết này sẽ trình bày về tầm quan trọng của mức điểm này, cách nó tác động đến sự phát triển học tập và nghề nghiệp cả các bạn.

Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720101

Tên ngành tuyển sinh: Y khoa

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 27.34

Tổ hợp A00:

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720101_02

Tên ngành tuyển sinh: Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 27.1

Tổ hợp A00:

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720110

Tên ngành tuyển sinh: Y học dự phòng

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 22.65

Tổ hợp A00: 22.65

Mã Ngành Tuyển Sinh: 772011002

Tên ngành tuyển sinh: Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyến chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.45

Tổ hợp A00: 23.45

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720115

Tên ngành tuyển sinh: Y học cổ truyền

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 24.54

Tổ hợp A00:

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720115_02

Tên ngành tuyển sinh: Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.5

Tổ hợp A00:

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720201

Tên ngành tuyển sinh: Dược học

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 25.5

Tổ hợp A00: 25.5

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720201_02

Tên ngành tuyển sinh: Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 24.0

Tổ hợp A00: 24.0

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720301

Tên ngành tuyển sinh: Điều Dưỡng

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.15

Tổ hợp A00: 23.15

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720301_04

Tên ngành tuyển sinh: Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 21.6

Tổ hợp A00: 21.6

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720301_03

Tên ngành tuyển sinh: Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.88

Tổ hợp A00: 23.88

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720301_05

Tên ngành tuyển sinh: Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 21.95

Tổ hợp A00: 21.95

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720302

Tên ngành tuyển sinh: Hộ sinh

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 21.35

Tổ hợp A00: 21.35

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720302_02

Tên ngành tuyển sinh: Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.0

Tổ hợp A00: 23.0

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720401

Tên ngành tuyển sinh: Dinh dưỡng

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.4

Tổ hợp A00: 23.4

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720401_02

Tên ngành tuyển sinh: Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 21.45

Tổ hợp A00: 21.45

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720501

Tên ngành tuyển sinh: Răng - Hàm - Mặt

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 26.96

Tổ hợp A00:

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720501_02

Tên ngành tuyển sinh: Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 26.75

Tổ hợp A00:

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720502

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật phục hình răng

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ họp B00: 24.54

Tố họp A00: 24.54

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720502_02

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 22.55

Tổ hợp A00: 22.55

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720601

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật xét nghiệm y học

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 24.59

Tổ hợp A00: 24.59

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720601 02

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyến chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ họp B00: 23.2

Tố họp A00: 23.2

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720602

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật hình ảnh y học

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.85

Tổ hợp A00: 23.85

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720602 02

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyến chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ họp B00: 22.05

Tố họp A00: 22.05

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720603

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật phục hồi chức năng

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 23.35

Tổ hợp A00: 23.35

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720603 02

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ họp B00: 23.33

Tố họp A00: 23.33

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720701

Tên ngành tuyển sinh: Y tế công cộng

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 19

Tổ hợp A00: 19

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720701 02

Tên ngành tuyển sinh: Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển:

Tổ hợp B00: 19.0

Tổ hợp A00: 19.0

Review chi tiết thông tin về các ngành đào tạo Đại Học Y Dược TP.HCM:

Review Tìm hiểu về: Ngành Y khoa

Review Tìm hiểu về: Ngành Y học dự phòng

Review Tìm hiểu về: Ngành Y học cổ truyền

Review Tìm hiểu về: Ngành Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Review Tìm hiểu về: Ngành Điều dưỡng  (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Review Tìm hiểu về: Ngành Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh

Review Tìm hiểu về: Ngành Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức

 

Sau đây là thông tin chi tiết về điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2022:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Điểm chuẩn khối B00: 27.55

Y khoa

(kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Mã ngành: 7720101_02

Điểm chuẩn khối B00: 26.60

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Điểm chuẩn khối B00: 21.00

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Điểm chuẩn khối B00: 24.20

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm chuẩn khối B00: 25.50

Điểm chuẩn khối A00: 25.50

Dược học

(kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Mã ngành: 7720201_02

Điểm chuẩn khối B00: 23.85

Điểm chuẩn khối A00: 23.85

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm chuẩn khối B00: 20.30

Điều dưỡng

(kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Mã ngành: 7720301_04

Điểm chuẩn khối B00: 20.30

Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh

Mã ngành: 7720301_02

Điểm chuẩn khối B00: 19.05

Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301_03

Điểm chuẩn khối B00: 23.25

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Điểm chuẩn khối B00: 19.05

Kết luận: Với thông tin điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trên đây các bạn thí sinh có thể cập nhật ngay tại đây. 

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.