Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Đại Học Huế 2023

Điểm trúng tuyển cụ thể cho các ngành học tại Đại học Khoa học Huế đã được công bố, giúp thí sinh và gia đình xác định cơ hội học tập tại trường này.

 

Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế năm 2023 đã được công bố, và đây là cơ hội cho các thí sinh thể hiện sự đam mê và khát khao học tập trong môi trường năng động này.

Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023

 

Tên ngành tuyển sinh: Hán - Nôm

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220104

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, C19, D14

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Triết học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229001

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, C19, D01,D66

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Lịch sử

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229010

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, C19, D01,D14

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.00

Tên ngành tuyển sinh: Văn học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229030

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, C19, D14

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý nhà nước

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310205

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C14, C19, D01,D66

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Xã hội học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310301

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, C19, D01,D14

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Đông phương học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310608

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, C19, D01,D14

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.00

Tên ngành tuyển sinh: Báo chí

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320101

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, D01,D15

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 17.50

Tên ngành tuyển sinh: Truyền thông số

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320111

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, D01,D15

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.50

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ sinh học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420201

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D01,D08

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.00

Tên ngành tuyển sinh: Hoá học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440112

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D01,D07

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Khoa học môi trường

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440301

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D15

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.00

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850104

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D07, D15

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.00

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật phần mềm

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480103

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D07

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.50

Tên ngành tuyển sinh: Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480107

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01, D01

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.00

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D07

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 17.50

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, A01,D01,D07

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.00

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D01,D07

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520503

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D01,D10

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Kiến trúc

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580101

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: V00, V01, V02

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 16.50

Tên ngành tuyển sinh: Địa kỹ thuật xây dựng

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580211

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: A00, B00, D01,D10

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Công tác xã hội

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7760101

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: C00, C19, D01,D14

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850101

Tổ Hợp Môn Xét Tuyển: B00, C04, D01,D10

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển: 15.50

Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế Xét Theo Điểm Học Bạ 2023

 

Tên ngành tuyển sinh: Hán- Nôm

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220104

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, D14

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Triết học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229001

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, C19, D01, D66

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Lịch sử

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229010

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, C19, D01, D14

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Văn học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229030

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, D14

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý nhà nước

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310205

Tổ hợp môn xét tuyển: C14, C10, D01, D66

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Xã hội học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310301

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Đông phương học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310608

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Báo trí

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320101

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, D01, D15

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 21.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Truyền thông số

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320109

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, D01, D15

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 19.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ sinh học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420201

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, D01, D08

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 19.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Hóa học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440112

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, D01, D07

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Khoa học môi trường

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440301

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, D07, D15

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý an toàn sức khỏe và môi trường

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850104

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, D01, D15

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật phần mềm

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480103

Tổ hợp môn xét tuyển: A00,A01, D01, D07

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 19.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480107 A00,A01, D01

Tổ hợp môn xét tuyển:

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 19.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ thông tin

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201

Tổ hợp môn xét tuyển: A00,A01, D01, D07

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 20.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật điện tử- Viễn thông

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510302

Tổ hợp môn xét tuyển: A00,A01, D01, D07

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 19.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401

Tổ hợp môn xét tuyển: A00,B00, D01, D07

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520503

Tổ hợp môn xét tuyển: A00,B00, D01, D10

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.50

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Kiến trúc

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580101

Tổ hợp môn xét tuyển: V00, V01, V02

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 20.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Địa kỹ thuật xây dựng

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580211

Tổ hợp môn xét tuyển: A00, D00, D01, D10

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Công tác xã hội

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7760101

Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Tên ngành tuyển sinh: Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850101

Tổ hợp môn xét tuyển: B00, C04, D01, D10

Điểm trúng sơ tuyển ( thang điểm 30):

Điểm chuẩn học bạ THPT: 18.00

Xét theo điểm thi ĐGNL:

Review chi tiết thông tin về các ngành đào tạo Đại Học Khoa học Huế:

Review Tìm hiểu về: Ngành Truyền thông số

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản lý an toàn và sức khỏe môi trường

Review Tìm hiểu về: Ngành Xã hội học

Review Tìm hiểu về: Ngành Văn học

Review Tìm hiểu về: Ngành Triết học

Review Tìm hiểu về: Ngành Toán ứng dụng

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản trị và phân tích dữ liệu

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Review Tìm hiểu về: Ngành Quản lý nhà nước

Review Tìm hiểu về: Ngành Lịch sử

Review Tìm hiểu về: Ngành Kỹ thuật sinh học

Review Tìm hiểu về: Ngành Kỹ thuật phần mềm (Chương trình theo cơ chế đặc thù)

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Review Tìm hiểu về: Ngành Kiến trúc

Review Tìm hiểu về: Ngành Khoa học môi trường

Review Tìm hiểu về: Ngành Hóa học

Review Tìm hiểu về: Ngành Hán Nôm

Review Tìm hiểu về: Ngành Đông phương học

Review Tìm hiểu về: Ngành Công tác xã hội

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ thông tin

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ sinh học

Review Tìm hiểu về: Ngành Báo chí

Review Tìm hiểu về: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

 

Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế chính thức công bố mức điểm chuẩn mới nhất hiện nay. Chi tiết về điểm chuẩn của các ngành xét tuyển theo kết quả thi THPT như sau:

Ngành Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 16.00

Ngành Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: 7420202

Điểm chuẩn: 16

Ngành Hóa học

Mã ngành: 7440112

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Điểm chuẩn: 16

Quản lý an toàn và sức khỏe môi trường

Mã ngành: 7850104

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Kỹ thuật phần mềm (Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù)

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn: 16.50

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 17.00

Ngành Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107

Điểm chuẩn: 16.00

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm chuẩn: 16.00

Ngành Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Điểm chuẩn: 15.50

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Điểm chuẩn: 15.50

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn: 15.50

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Điểm chuẩn: 15.00

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Điểm chuẩn: 15.50

Ngành Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm chuẩn: 15.50

Ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101

Điểm chuẩn: 17.00

Truyền thông số

Mã ngành: 7320109

Điểm chuẩn: 16.50

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn: 15

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm chuẩn: 15.25

Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế Xét Theo Điểm Học Bạ 2022

Ngành Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp xét: A00, B00, D01, D08

Điểm trúng tuyển học bạ: 21.50

Ngành Hóa học

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp xét: A00, B00, D01, D07

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50

Ngành Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D15

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.50

Ngành Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển học bạ: 21.00

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển học bạ: 21.00

Ngành Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp xét: A00, A01, D07

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: A00, B00, D01, D07

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50

Ngành Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Tổ hợp xét: C00, C19, D14

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.00

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Tổ hợp xét: A00, C19, D01, D66

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Tổ hợp xét: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp xét: C00, C19, D14

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp xét: C14, C19, D01, D66

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tổ hợp xét: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Tổ hợp xét: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp xét: C00, D01, D15

Điểm trúng tuyển học bạ: 21.50

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp xét: C00, C19, D01, D14

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.00

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp xét: B00, C04, D01, D10

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.00

Ngành Truyền thông số

Mã ngành: 7320109

Tổ hợp xét: C00, D01, D15

Điểm trúng tuyển học bạ: 21.50

Ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Tổ hợp xét: A00, B00, D01, D10

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.00

Ngành Quản lý ăn toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850104

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D15

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.00

Ngành Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Tổ hợp xét: A00, B00, D01, D10

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.00

Kết luận: Với thông tin điểm chuẩn trường Đại học Khoa Học - Đại Học Huế trên đây các bạn thí sinh có thể cập nhật ngay tại đây. 

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.